--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ keep up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
sụt
:
to tumble, to collapse to go down, to drop, to fall, to decrease
+
nuốt chửng
:
to swallow up
+
invertebrate
:
(động vật học) không xương sống
+
eye-tooth
:
răng nanh
+
quốc tế
:
danh từ; internationalquan hệ quốc tếinternationl relations