--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ keep up chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
labour movement
:
phong trào công đoàn
+
con em
:
Juniorsgiáo dục con em thành những công dân tốtto educate our juniors into good citizens
+
cao học
:
Master's degree
+
alimentative
:
liên quan tới việc cung cấp đồ ăn, cấp dưỡng
+
cuban itch
:
bệnh đậu mùa nhẹ, gây ra bởi virut đậu màu